Có 2 kết quả:

思亲 sī qīn ㄙ ㄑㄧㄣ思親 sī qīn ㄙ ㄑㄧㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to remember one's parents
(2) to feel homesick for one's relatives

Bình luận 0