Có 2 kết quả:
思亲 sī qīn ㄙ ㄑㄧㄣ • 思親 sī qīn ㄙ ㄑㄧㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to remember one's parents
(2) to feel homesick for one's relatives
(2) to feel homesick for one's relatives
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to remember one's parents
(2) to feel homesick for one's relatives
(2) to feel homesick for one's relatives
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0